Bảng Ngọc Cấp 5 Trong Vương Giả Vinh Diệu

Truyền Thừa (传承)

Công vật lý +3.2

Thánh Nhân (圣人)

Công phép +5.3

Hồng Nguyệt (红月)

Tốc đánh +1.6%
Tỷ lệ chí mạng +0.5%

Dị Biến (异变)

Công vật lý +2
Xuyên giáp vật lý +3.6%

Phân Tranh (纷争)

Công vật lý +2.5
Hút máu vật lý +0.5%

Vô Song (无双)

Tỷ lệ chí mạng +0.7%
Sát thương chí mạng +3.6%

Túc Mệnh (宿命)

Tốc đánh +1%
Máu tối đa +33.7
Giáp vật lý +2.3

Hung Triệu (凶兆)

Công phép +4.2
Tốc đánh +0.6%

Họa Nguyên (祸源)

Tỷ lệ chí mạng +1.6%

Mộng Yểm (梦魇)

Công phép +4.2
Xuyên giáp phép +2.4

Trường Sinh

Máu tối đa +75

Phồn Vinh

Hút máu vật lý +1%
Giáp phép +4.1

Thú Liệp

Tốc đánh +1%
Tốc chạy +1%

Tham Lam

Hút máu phép +1.6%

Đoạt Tụy

Hút máu vật lý +1.6%

Thú Ngấn

Công phép +2.4
Hút máu phép +1%

Điều Hòa

Máu tối đa +45
Hồi máu mỗi 5s +5.2
Tốc chạy +0.4%

Ẩn Nặc

Công vật lý +1.6
Tốc chạy +1%

Trầm Tư

Máu tối đa +60
Hồi máu mỗi 5s +4.5

Luân Hồi

Công phép +2.4
Hút máu phép +1%

Ưng Nhãn

Công vật lý +0.9
Xuyên giáp vật lý +6.4

Tâm Nhãn

Tốc đánh +0.6%
Xuyên giáp phép +6.4

Liên Mẫn

Giảm hồi chiêu +1%

Thủ Hộ

Giáp vật lý +9

Quân Hành

Giáp vật lý +5
Giáp phép +5

Hư Không

Máu tối đa +37.5
Giảm hồi chiêu +0.6%

Nhận Thức

Giáp phép +9

Hiến Tế

Công phép +2.4
Giảm hồi chiêu +0.7%

Tôn Sùng

Hút máu phép +0.7%
Giáp vật lý +5.9

Hồi Thanh

Giáp phép +2.7
Giáp phép +2.7
Giảm hồi chiêu +0.6%

Đăng nhận xét

Mới hơn Cũ hơn

ads

Ads